Vietnamese Meaning of venturer
nhà thám hiểm
Other Vietnamese words related to nhà thám hiểm
Nearest Words of venturer
Definitions and Meaning of venturer in English
venturer (n)
a merchant who undertakes a trading venture (especially a venture that sends goods overseas)
a person who enjoys taking risks
venturer (n.)
One who ventures, or puts to hazard; an adventurer.
A strumpet; a prostitute.
FAQs About the word venturer
nhà thám hiểm
a merchant who undertakes a trading venture (especially a venture that sends goods overseas), a person who enjoys taking risksOne who ventures, or puts to hazar
phiêu lưu,cơ hội,cờ bạc,Suy đoán,Cược,Doanh nghiệp,tờ rơi,ném,xúc xắc,tờ rơi
Chắc chắn
ventured => mạo hiểm, venture capitalist => nhà đầu tư mạo hiểm, venture capitalism => đầu tư mạo hiểm, venture capital => vốn đầu tư mạo hiểm, venture => doanh nghiệp,