FAQs About the word ventriculous

thất

Somewhat distended in the middle; ventricular.

No synonyms found.

No antonyms found.

ventriculite => viêm tâm thất, ventriculi => tâm thất, ventricular septal defect => Thông liên thất, ventricular fold => Nếp gấp tâm thất, ventricular fibrillation => Rung thất,