FAQs About the word vena sublingualis

Vena dưới lưỡi

a tributary of the lingual vein

No synonyms found.

No antonyms found.

vena subclavia => tĩnh mạch dưới đòn, vena stylomastoidea => Tĩnh mạch nuôi tai, vena sternocleidomastoidea => Tĩnh mạch cảnh ngoài, vena spinalis => Tĩnh mạch cột sống, vena sigmoideus => Xoang tĩnh mạch sigmoid,