Vietnamese Meaning of vena pulmonalis
tĩnh mạch phổi
Other Vietnamese words related to tĩnh mạch phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena pulmonalis
- vena pulmanalis inferior => Tĩnh mạch phổi dưới
- vena posterior ventriculi sinistri => Tĩnh mạch sau của thất trái
- vena portae => Tĩnh mạch cửa
- vena poplitea => Tĩnh mạch khoeo chân
- vena phrenica => Tĩnh mạch hoành
- vena pharyngeus => Tĩnh mạch hầu
- vena peroneus => Tĩnh mạch mác to
- vena pericardiaca => Tĩnh mạch màng tim
- vena perforantis => tĩnh mạch thông
- vena pectoralis => Tĩnh mạch ngực
- vena pulmonalis superior => Tĩnh mạch phổi trên
- vena pylorica => Tĩnh mạch môn vị
- vena radialis => Tĩnh mạch quay
- vena rectalis => Tĩnh mạch trực tràng
- vena renalis => Tĩnh mạch thận
- vena retromandibularis => tĩnh mạch dưới hàm
- vena sacralis => tĩnh mạch cùng
- vena saphena => Tĩnh mạch hiển tĩnh mạch
- vena scapularis dorsalis => Tĩnh mạch trên vai
- vena sigmoideus => Xoang tĩnh mạch sigmoid
Definitions and Meaning of vena pulmonalis in English
vena pulmonalis (n)
any of four veins that carry arterial blood from the lungs to the left atrium of the heart
FAQs About the word vena pulmonalis
tĩnh mạch phổi
any of four veins that carry arterial blood from the lungs to the left atrium of the heart
No synonyms found.
No antonyms found.
vena pulmanalis inferior => Tĩnh mạch phổi dưới, vena posterior ventriculi sinistri => Tĩnh mạch sau của thất trái, vena portae => Tĩnh mạch cửa, vena poplitea => Tĩnh mạch khoeo chân, vena phrenica => Tĩnh mạch hoành,