FAQs About the word vassalry

chư hầu

The body of vassals.

No synonyms found.

No antonyms found.

vassaless => tôi tớ, vassalage => chư hầu, vassal => chư hầu, vasovesiculitis => Viêm túi tinh, vasovasostomy => Chỉnh hình ống dẫn tinh,