Vietnamese Meaning of utopical
không tưởng
Other Vietnamese words related to không tưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of utopical
Definitions and Meaning of utopical in English
utopical (a.)
Utopian; ideal.
FAQs About the word utopical
không tưởng
Utopian; ideal.
No synonyms found.
No antonyms found.
utopianist => người theo chủ nghĩa không tưởng, utopianism => Không tưởng, utopian socialism => Chủ nghĩa xã hội không tưởng, utopian => không tưởng, utopia => xứ sở không tưởng,