Vietnamese Meaning of ut.
v.v.
Other Vietnamese words related to v.v.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ut.
Definitions and Meaning of ut. in English
FAQs About the word ut.
v.v.
No synonyms found.
No antonyms found.
ut => Mười, usury => cho vay nặng lãi, usurpingly => chiếm đoạt một cách bất hợp pháp, usurping => kẻ tiếm quyền, usurper => kẻ cướp ngôi,