FAQs About the word used-car lot

Bãi ô tô cũ

a parking lot where a dealer in used-cars displays cars for sale

No synonyms found.

No antonyms found.

used-car => Ô tô đã qua sử dụng, used to => từng, used => đã sử dụng, useableness => khả dụng, useable => có thể sử dụng,