Vietnamese Meaning of unsharpened
không sắc
Other Vietnamese words related to không sắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsharpened
Definitions and Meaning of unsharpened in English
unsharpened (s)
not sharpened
FAQs About the word unsharpened
không sắc
not sharpened
No synonyms found.
No antonyms found.
unshared => không được chia sẻ, unshapen => không định hình, unshapely => không cân đối, unshaped => chưa định hình, unshape => mất hình dạng,