FAQs About the word unrelieved

không đỡ hơn

not lessened or diminished

No synonyms found.

No antonyms found.

unreliably => không đáng tin cậy, unreliableness => không đáng tin, unreliable => không đáng tin cậy, unreliability => sự không đáng tin cậy, unrelentingly => không ngừng nghỉ,