FAQs About the word unlawlike

không trái phép

Not according to law; being or done in violation of law; unlawful.

No synonyms found.

No antonyms found.

unlawfulness => phi pháp, unlawfully => bất hợp pháp, unlawful => bất hợp pháp, unlawed => bất hợp pháp, unlaw => bất hợp pháp,