FAQs About the word universalize

phổ cập

make universalTo make universal; to generalize.

No synonyms found.

No antonyms found.

universality => Tính phổ quát, universalistic => phổ quát, universalist => Người theo chủ nghĩa phổ quát, universalism => chủ nghĩa phổ quát, universalise => Phổ cập,