Vietnamese Meaning of univalved
có một vỏ
Other Vietnamese words related to có một vỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of univalved
- univalvia => Ốc
- univalvular => đơn van
- univariant => đơn biến
- universal => phổ biến
- universal agent => Đại lý phổ thông
- universal donor => Người hiến máu toàn phần
- universal gas constant => Hằng số khí phổ thông
- universal gravitational constant => hằng số hấp dẫn
- universal joint => Khớp vạn năng
- universal product code => Mã sản phẩm toàn cầu
Definitions and Meaning of univalved in English
univalved (a.)
Having one valve; as, a univalve shell or pericarp.
FAQs About the word univalved
có một vỏ
Having one valve; as, a univalve shell or pericarp.
No synonyms found.
No antonyms found.
univalve => Giáp đơn, univalent => Một hóa trị, univalence => hóa trị một, unity => sự thống nhất, unitude => tính thống nhất,