FAQs About the word univalved

có một vỏ

Having one valve; as, a univalve shell or pericarp.

No synonyms found.

No antonyms found.

univalve => Giáp đơn, univalent => Một hóa trị, univalence => hóa trị một, unity => sự thống nhất, unitude => tính thống nhất,