Vietnamese Meaning of united states intelligence agency

Cơ quan tình báo Hoa Kỳ

Other Vietnamese words related to Cơ quan tình báo Hoa Kỳ

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of united states intelligence agency in English

Wordnet

united states intelligence agency (n)

an intelligence service in the United States

FAQs About the word united states intelligence agency

Cơ quan tình báo Hoa Kỳ

an intelligence service in the United States

No synonyms found.

No antonyms found.

united states house of representatives => Hạ viện Hoa Kỳ, united states government printing office => Văn phòng in ấn chính phủ Hoa Kỳ, united states government accounting office => Văn phòng giải trình của Chính phủ Hoa Kỳ, united states government => chính phủ Hoa Kỳ, united states fish and wildlife service => Cục Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ,