Vietnamese Meaning of ungive
không tặng
Other Vietnamese words related to không tặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ungive
Definitions and Meaning of ungive in English
ungive (v. t. & i.)
To yield; to relax; to give way.
FAQs About the word ungive
không tặng
To yield; to relax; to give way.
No synonyms found.
No antonyms found.
ungird => không bị bao vây, ungifted => vô tài, un-get-at-able => không lấy được, ungetatable => không thể có được, unget => không lấy lại,