FAQs About the word unfriended

Bị bỏ kết bạn

Wanting friends; not befriended; not countenanced or supported.

No synonyms found.

No antonyms found.

unfriend => hủy kết bạn, unfretted => Fretless, unfret => xoa dịu, unfrequented => ít được lui tới, unfrequent => thưa,