FAQs About the word understrapper

người giúp việc

A petty fellow; an inferior agent; an underling.

No synonyms found.

No antonyms found.

understood => hiểu, understock => thiếu hàng, understatement => _nói giảm nói tránh_, understated => khiêm nhường, understate => đánh giá thấp hơn thực tế,