Vietnamese Meaning of undecent
khiếm nhã
Other Vietnamese words related to khiếm nhã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undecent
Definitions and Meaning of undecent in English
undecent (a.)
Indecent.
FAQs About the word undecent
khiếm nhã
Indecent.
No synonyms found.
No antonyms found.
undecennial => mười một năm, undecennary => mười một năm, undecency => sự khiếm nhã, undeceived => không bị lừa dối, undeceive => Lật tẩy,