Vietnamese Meaning of unbacked
không được hỗ trợ
Other Vietnamese words related to không được hỗ trợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unbacked
- unawed => Không sợ hãi
- unawares => vô tình
- unawareness => Vô thức
- unaware => không biết
- unawakened => chưa thức tỉnh
- unavowed => không tuyên bố
- unavoided => không tránh khỏi
- unavoidably => không thể tránh khỏi
- unavoidable casualty => thương vong không thể tránh khỏi
- unavoidable => không thể tránh khỏi
Definitions and Meaning of unbacked in English
unbacked (s)
unsupported by other people
unbacked (a.)
Never mounted by a rider; unbroken.
Not supported or encouraged; not countenanced; unaided.
FAQs About the word unbacked
không được hỗ trợ
unsupported by other peopleNever mounted by a rider; unbroken., Not supported or encouraged; not countenanced; unaided.
No synonyms found.
No antonyms found.
unawed => Không sợ hãi, unawares => vô tình, unawareness => Vô thức, unaware => không biết, unawakened => chưa thức tỉnh,