Vietnamese Meaning of unapparel
cởi quần áo
Other Vietnamese words related to cởi quần áo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unapparel
- unappareled => vô song
- unapparent => Không rõ ràng
- unappealable => không thể kháng cáo được
- unappealing => không hấp dẫn
- unappealingly => không hấp dẫn
- unappeasable => không thể xoa dịu
- unappendaged => không phụ thuộc
- unappetising => không ngon mắt
- unappetisingness => không ngon miệng
- unappetizing => không ngon miệng
Definitions and Meaning of unapparel in English
unapparel (v. t.)
To divest of clothing; to strip.
FAQs About the word unapparel
cởi quần áo
To divest of clothing; to strip.
No synonyms found.
No antonyms found.
unappalled => không sợ hãi, unapologetic => không hối hận, unanticipated => không lường trước, unanswered => chưa trả lời, unanswerable => Không trả lời được,