FAQs About the word ubiquitary

có mặt khắp nơi

Ubiquitous., One who exists everywhere., A ubiquist.

No synonyms found.

No antonyms found.

ubiquitariness => Có mặt ở khắp nơi, ubiquitaries => có mặt ở khắp nơi, ubiquitarian => có mặt ở khắp mọi nơi, ubiquinone => Ubíquinon, ubiquarian => có mặt khắp nơi,