Vietnamese Meaning of u308
u308
Other Vietnamese words related to u308
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of u308
- u.s.a. => Hoa Kỳ
- u.s. waters => vùng nước của hoa kỳ
- u.s. senate => Thượng viện Hoa Kỳ
- u.s. national library of medicine => Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ
- u.s. mint => Xưởng đúc tiền Hoa Kỳ
- u.s. house of representatives => Viện Dân biểu Hoa Kỳ
- u.s. house => Hạ viện Hoa Kỳ
- u.s. government => Chính phủ Hoa Kỳ
- u.s. constitution => Hiến pháp Hoa Kỳ
- u.s. congress => Quốc hội Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of u308 in English
u308 (n)
an impure mixture of uranium oxides obtained during the processing of uranium ore
FAQs About the word u308
u308
an impure mixture of uranium oxides obtained during the processing of uranium ore
No synonyms found.
No antonyms found.
u.s.a. => Hoa Kỳ, u.s. waters => vùng nước của hoa kỳ, u.s. senate => Thượng viện Hoa Kỳ, u.s. national library of medicine => Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, u.s. mint => Xưởng đúc tiền Hoa Kỳ,