Vietnamese Meaning of tympanuchus
Gà gô đồi
Other Vietnamese words related to Gà gô đồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tympanuchus
Definitions and Meaning of tympanuchus in English
tympanuchus (n)
prairie chickens
FAQs About the word tympanuchus
Gà gô đồi
prairie chickens
No synonyms found.
No antonyms found.
tympanoplasty => Phẫu thuật màng nhĩ, tympanitis => Viêm tai giữa, tympanitic => dạng màng nhĩ, tympanites => Trướng bụng, tympanist => nghệ sĩ đàn timpani,