Vietnamese Meaning of turbinite
turbinite
Other Vietnamese words related to turbinite
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of turbinite
- turbinoid => turbinate
- turbit => Cá bơn
- turbite => Tua bin
- turbith => cây duốc
- turbo => turbo
- turbofan => Động cơ tuabin phản lực cánh quạt
- turbofan engine => Động cơ tuốc bin phản lực cánh quạt
- turbogenerator => Máy phát điện tuabin
- turbojet => Động cơ phản lực tua bin
- turbojet engine => Động cơ tua bin phản lực
Definitions and Meaning of turbinite in English
turbinite (n.)
A petrified shell resembling the genus Turbo.
FAQs About the word turbinite
Definition not available
A petrified shell resembling the genus Turbo.
No synonyms found.
No antonyms found.
turbinella => Turbinella, turbine => tua bin, turbination => tuabin, turbinated => Vỉ mũi, turbinate bone => Xương conchae mũi,