FAQs About the word turbaned

quấn khăn xếp

wearing a turbanWearing a turban.

No synonyms found.

No antonyms found.

turband => khăn xếp, turban squash => Bí ngô hình khăn xếp, turban => khăn xếp, turatt => ngay lập tức, turanians => Dân Túc Lạc,