FAQs About the word tun-dish

Thùng

A tunnel.

No synonyms found.

No antonyms found.

tun-bellied => Trống bụng, tunaburger => bánh mì kẹp cá ngừ, tunable => điều chỉnh, tuna salad => salad cá ngừ, tuna oil => Dầu cá ngừ,