FAQs About the word tumblebug

Bọ hung lăn

any of various dung beetlesSee Tumbledung.

No synonyms found.

No antonyms found.

tumble grass => Cỏ lăn, tumble dry => sấy khô, tumble drier => Máy sấy quần áo, tumble => ngã, tum => sưng,