Vietnamese Meaning of true marmoset
Vượn đuôi sóc
Other Vietnamese words related to Vượn đuôi sóc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of true marmoset
Definitions and Meaning of true marmoset in English
true marmoset (n)
a marmoset
FAQs About the word true marmoset
Vượn đuôi sóc
a marmoset
No synonyms found.
No antonyms found.
true mahogany => Gỗ gụ chính hiệu, true lobster => tôm hùm thật, true laurel => Lá nguyệt quế, true jasmine => nhài, true heath => sức khỏe thực sự,