Vietnamese Meaning of troche
viên ngậm
Other Vietnamese words related to viên ngậm
Nearest Words of troche
Definitions and Meaning of troche in English
troche (n)
a medicated lozenge used to soothe the throat
troche (n.)
A medicinal tablet or lozenge; strictly, one of circular form.
FAQs About the word troche
viên ngậm
a medicated lozenge used to soothe the throatA medicinal tablet or lozenge; strictly, one of circular form.
viên thuốc,máy tính bảng,nón lưỡi trai,viên nang,liều,thuốc,Thuốc,bolus,thuốc,liều lượng
No antonyms found.
trochar => Trocar, trochantine => Chồi chậu, trochanteric => trochanteric, trochanter => Chỗ lồi xương chày, trochal => Thơ biến âm trochee,