FAQs About the word troche

viên ngậm

a medicated lozenge used to soothe the throatA medicinal tablet or lozenge; strictly, one of circular form.

viên thuốc,máy tính bảng,nón lưỡi trai,viên nang,liều,thuốc,Thuốc,bolus,thuốc,liều lượng

No antonyms found.

trochar => Trocar, trochantine => Chồi chậu, trochanteric => trochanteric, trochanter => Chỗ lồi xương chày, trochal => Thơ biến âm trochee,