Vietnamese Meaning of triumviry
chế độ tam hùng
Other Vietnamese words related to chế độ tam hùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of triumviry
Definitions and Meaning of triumviry in English
triumviry (n.)
A triumvirate.
FAQs About the word triumviry
chế độ tam hùng
A triumvirate.
No synonyms found.
No antonyms found.
triumvirs => tam đầu chế, triumviri => tam hùng, triumvirate => tam hùng, triumvir => tam đầu chế, triumplant => chiến thắng,