Vietnamese Meaning of trigastric
ba dạ dày
Other Vietnamese words related to ba dạ dày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trigastric
- trigeminal => tam thai
- trigeminal nerve => dây thần kinh sinh ba
- trigeminal neuralgia => Đau dây thần kinh số 5
- trigeminous => dây thần kinh tam thoa
- trigeminus => Dây thần kinh sinh ba
- trigenic => tam nguyên
- triger process => Quy trình kích hoạt
- trigesimo-secundo => Thứ ba mươi hai
- trigger => cò súng
- triggerfish => Cá nóc, cá bống tượng
Definitions and Meaning of trigastric in English
trigastric (a.)
Having three bellies; -- said of a muscle.
FAQs About the word trigastric
ba dạ dày
Having three bellies; -- said of a muscle.
No synonyms found.
No antonyms found.
trigamy => ba vợ, trigamous => Đa thê, trigamist => người có ba vợ, triga => xe tam mã, trig => lượng giác,