Vietnamese Meaning of tri-chad
Tri-Chad
Other Vietnamese words related to Tri-Chad
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tri-chad
- triceratops => Triceratops
- triceps brachii => cơ tam đầu cánh tay
- triceps => Cơ tam đầu
- tricentennial => Ba trăm năm
- tricentenary => ba trăm năm
- tricennial => tam mươi năm
- tricennarious => người ở độ tuổi ba mươi
- trice up => kéo lên
- trice => ba lần
- tricarboxylic acid cycle => Chu trình axit tricarboxylic
- trichechidae => Hải ngưu
- trichechus => Bò biển
- trichechus manatus => Bò biển
- trichiasis => Lông mi mọc ngược
- trichina => Giun xoắn
- trichinae => giun xoắn
- trichinella spiralis => Giun đũa tóc (Trichinella spiralis)
- trichiniasis => Bệnh giun xoắn
- trichinize => giun đũa
- trichinoscope => kính soi trichinella
Definitions and Meaning of tri-chad in English
tri-chad (n)
a chad that is incompletely removed and still attached at three corners
FAQs About the word tri-chad
Tri-Chad
a chad that is incompletely removed and still attached at three corners
No synonyms found.
No antonyms found.
triceratops => Triceratops, triceps brachii => cơ tam đầu cánh tay, triceps => Cơ tam đầu, tricentennial => Ba trăm năm, tricentenary => ba trăm năm,