Vietnamese Meaning of tretable
có thể điều trị
Other Vietnamese words related to có thể điều trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tretable
Definitions and Meaning of tretable in English
tretable (a.)
Tractable; moderate.
FAQs About the word tretable
có thể điều trị
Tractable; moderate.
No synonyms found.
No antonyms found.
tret => Khối lượng bao bì, tres-tyne => đinh ba, trestlework => cầu vượt, trestletree => giàn đỡ, trestle table => cái giá đỡ,