FAQs About the word trekometer

máy đo bước chân

A field range finger used in the British service.

No synonyms found.

No antonyms found.

trekking => đi bộ đường dài, trekker => du khách đi bộ, trekked => Đi bộ đường dài, trek => đi bộ đường dài, treillage => song sắt, hàng rào,