FAQs About the word travel plan

Kế hoạch du lịch

a proposed route of travel

No synonyms found.

No antonyms found.

travel kit => Hành trang du lịch, travel iron => Bàn ủi du lịch, travel guidebook => Sách hướng dẫn du lịch, travel expense => Chi phí đi lại, travel by => đi lại bằng,