Vietnamese Meaning of trapanned
sập bẫy
Other Vietnamese words related to sập bẫy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trapanned
Definitions and Meaning of trapanned in English
trapanned (imp. & p. p.)
of Trapan
FAQs About the word trapanned
sập bẫy
of Trapan
No synonyms found.
No antonyms found.
trap-and-drain auger => Máy khoan xoắn bắt giữ và thoát nước, trapan => cái bẫy, trapaceae => Cần diệp, trapa natans => Trapa natans, trapa bicornis => Trapa bicornis,