Vietnamese Meaning of trafficator
xi nhan
Other Vietnamese words related to xi nhan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trafficator
- trafficable => có thể lưu thông
- traffic signal => Đèn giao thông
- traffic pattern => Mẫu lưu lượng truy cập
- traffic mile => dặm giao thông
- traffic light => đèn giao thông
- traffic lane => Làn đường
- traffic jam => kẹt xe
- traffic island => Đảo giao thông
- traffic court => Tòa án giao thông
- traffic cop => Cảnh sát giao thông
Definitions and Meaning of trafficator in English
trafficator (n)
a blinking light on a motor vehicle that indicates the direction in which the vehicle is about to turn
FAQs About the word trafficator
xi nhan
a blinking light on a motor vehicle that indicates the direction in which the vehicle is about to turn
No synonyms found.
No antonyms found.
trafficable => có thể lưu thông, traffic signal => Đèn giao thông, traffic pattern => Mẫu lưu lượng truy cập, traffic mile => dặm giao thông, traffic light => đèn giao thông,