FAQs About the word tortile

Rùa

Twisted; wreathed; coiled.

No synonyms found.

No antonyms found.

torticollis => cổ vẹo, tort-feasor => Người gây vi phạm luật, tortfeasor => người gây nên thiệt hại, tortellini => Tortellini, torteaus => bánh tart,