FAQs About the word torqued

Mô men xoắn

Wreathed; twisted., Twisted; bent; -- said of a dolphin haurient, which forms a figure like the letter S.

No synonyms found.

No antonyms found.

torque wrench => Cờ lê lực, torque converter => Bộ chuyển đổi mô men xoắn, torque => mô men xoắn, torquato tasso => Torquato Tasso, torquated => xoắn,