FAQs About the word torpedoes

ngư lôi

of Torpedo

Tàu ngầm,Máy mài,anh hùng,những cậu bé nghèo,người đăng ký,Sandwich Cuba,Bánh mì dài với nhân là thịt, pho mát và rau,Bánh mì Ý,Po'boy

No antonyms found.

torpedo-boat destroyer => Tàu khu trục hủy diệt tàu phóng ngư lôi, torpedo tube => Ống phóng ngư lôi, torpedo stern => Mạn sau ngư lôi, torpedo station => Ống phóng ngư lôi, torpedo shell => Vỏ ngư lôi,