Vietnamese Meaning of torgoch
gà gô đỏ
Other Vietnamese words related to gà gô đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of torgoch
Definitions and Meaning of torgoch in English
torgoch (n.)
The saibling.
FAQs About the word torgoch
gà gô đỏ
The saibling.
No synonyms found.
No antonyms found.
toreutic => liên quan đến điêu khắc, toreumatology => Nghệ thuật kim loại, toreumatography => Toreumography, toret => Hội chứng Tourette, torero => đấu sĩ bò,