Vietnamese Meaning of topman
Topman
Other Vietnamese words related to Topman
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of topman
- top-light => Ánh sáng từ trên cao
- topknotted => với búi tó
- topknot => Búi
- toping => Lớp phủ
- topically => Về mặt chủ đề
- topicalize => bản địa hóa
- topicalization => chủ đề
- topicality => tính thời sự
- topical prostaglandin eyedrop => Thuốc nhỏ mắt có chứa prostaglandin tại chỗ
- topical anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ
Definitions and Meaning of topman in English
topman (n.)
See Topsman, 2.
A man stationed in the top.
FAQs About the word topman
Topman
See Topsman, 2., A man stationed in the top.
No synonyms found.
No antonyms found.
top-light => Ánh sáng từ trên cao, topknotted => với búi tó, topknot => Búi, toping => Lớp phủ, topically => Về mặt chủ đề,