Vietnamese Meaning of tool-and-die work
Công việc dụng cụ và khuôn
Other Vietnamese words related to Công việc dụng cụ và khuôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tool-and-die work
Definitions and Meaning of tool-and-die work in English
tool-and-die work (n)
the craft of making special tools and dies
FAQs About the word tool-and-die work
Công việc dụng cụ và khuôn
the craft of making special tools and dies
No synonyms found.
No antonyms found.
tool steel => thép công cụ, tool kit => Bộ dụng cụ, tool chest => hộp dụng cụ, tool case => Hộp dụng cụ, tool cabinet => tủ đựng dụng cụ,