Vietnamese Meaning of tokening
Mã thông báo
Other Vietnamese words related to Mã thông báo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tokening
Definitions and Meaning of tokening in English
tokening (p. pr. & vb. n.)
of Token
FAQs About the word tokening
Mã thông báo
of Token
No synonyms found.
No antonyms found.
tokened => được đánh dấu, token payment => khoản thanh toán tượng trưng, token money => Tiền mã thông báo, token economy => Nền kinh tế mã thông báo, token => mã thông báo,