Vietnamese Meaning of toe-to-toe
đối đầu
Other Vietnamese words related to đối đầu
Nearest Words of toe-to-toe
Definitions and Meaning of toe-to-toe in English
toe-to-toe (r)
in close combat or at close quarters
FAQs About the word toe-to-toe
đối đầu
in close combat or at close quarters
đối mặt,đối diện,đối đầu,Một đối một,đối mặt
No antonyms found.
toetoe => Cỏ đuôi mèo, toenail => Móng chân, toeless => không có ngón chân, toeing => đi kiễng chân, toe-in => toe-in,