FAQs About the word toe-to-toe

đối đầu

in close combat or at close quarters

đối mặt,đối diện,đối đầu,Một đối một,đối mặt

No antonyms found.

toetoe => Cỏ đuôi mèo, toenail => Móng chân, toeless => không có ngón chân, toeing => đi kiễng chân, toe-in => toe-in,