FAQs About the word tinet

Tinet

Brushwood and thorns for making and repairing hedges.

No synonyms found.

No antonyms found.

tineola bisselliella => Con nhậy, tineola => Bọ cạp quần áo, tineoidea => tineoidea, tineoid moth => Bướm đêm hại vả, tineoid => gai,