Vietnamese Meaning of thyrsi
Thyrsos
Other Vietnamese words related to Thyrsos
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thyrsi
- thyrse => thyrsus
- thyroxine => Thyroxine
- thyroxin => Thyroxine
- thyrotropin-releasing hormone => Hocmon giải phóng thyrotropin
- thyrotropin-releasing factor => yếu tố giải phóng thyrotropin
- thyrotropin => Nội tiết kích thích tuyến giáp
- thyrotropic hormone => Nội tiết tố kích tuyến giáp
- thyrotrophin => Thyrotropin
- thyrotrophic hormone => Hormone kích thích tuyến giáp
- thyrotoxicosis => Cường giáp
Definitions and Meaning of thyrsi in English
thyrsi (pl.)
of Thyrsus
FAQs About the word thyrsi
Thyrsos
of Thyrsus
No synonyms found.
No antonyms found.
thyrse => thyrsus, thyroxine => Thyroxine, thyroxin => Thyroxine, thyrotropin-releasing hormone => Hocmon giải phóng thyrotropin, thyrotropin-releasing factor => yếu tố giải phóng thyrotropin,