Vietnamese Meaning of thusly
như thế
Other Vietnamese words related to như thế
Nearest Words of thusly
Definitions and Meaning of thusly in English
thusly (r)
in the way indicated
FAQs About the word thusly
như thế
in the way indicated
như thế,Do đó,do đó,làm sao,nơi nào,trong đó,vì thế,do đó,nên,sau đó
No antonyms found.
thus far => cho đến nay, thus => như thế, thurst => khát, thursday => thứ Năm, thurrok => Thurrock,