FAQs About the word threnodist

người viết nhạc tang lễ

One who composes, delivers, or utters, a threnode, or threnody.

No synonyms found.

No antonyms found.

threnode => bài hát thương tiếc, threnetical => tang thương, threnetic => thương tiếc, threne => Ai ca, three-year-old horse => Ngựa ba tuổi,