FAQs About the word thoroughwax

ngải cứu

An umbelliferous plant (Bupleurum rotundifolium) with perfoliate leaves., Thoroughwort.

No synonyms found.

No antonyms found.

thoroughstitch => Khâu hoàn toàn, thoroughsped => ngựa đua thuần chủng, thoroughpin => Bướu chân, thoroughpaced => toàn diện, thoroughness => sự cẩn thận,